Là một phần quan trọng đối với khả năng vận hành của xe, các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô hiển thị chi tiết tất cả các lỗi kĩ thuật mà xe đang mắc phải.
Những biểu tượng này có ý nghĩa gì và cần phải giải quyết như thế nào?. Đừng để những biểu tượng đèn báo lỗi làm bạn đau đầu, bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ chi tiết các vấn đề xe của mình gặp phải để đưa ra phương án giải quyết giúp xe vận hành tốt nhất.
Giải thích chi tiết về ý nghĩa của đèn báo trên xe ô tô

Một hệ thống đèn báo được bố trí trên bảng đồng hồ sau vô lăng ô tô để cảnh báo các lỗi hoặc tình huống nguy hiểm.
Các ký hiệu trên đèn báo hiện nay được áp dụng chung và sử dụng đồng nhất trên mọi loại xe, từ mọi thương hiệu trên toàn cầu. Đèn báo trên ô tô thường có ba nhóm màu chính: đỏ, vàng, xanh.
- Màu đỏ cảnh báo về lỗi nguy hiểm.
- Màu vàng thông báo về lỗi cần kiểm tra.
- Màu xanh thông báo rằng hệ thống đang hoạt động.
Ngoài các biểu tượng báo lỗi màu đỏ, vàng, xanh lá cây, còn có một số loại đèn biểu tượng màu trắng và xanh dương. Những loại đèn này chỉ được sử dụng để báo hiệu và giúp bạn an tâm khi điều khiển xe.
→ Xem thêm:
- Chân Ga Bên Trái Hay Phải | Kinh Nghiệm Tránh Đạp Nhầm
- Cách Đề Pa Lên Dốc B2 Cho Người Thi Bằng Lái Xe Ô Tô
- Cách Chỉnh Vô Lăng Bị Lệch | Chuẩn Xác Chỉ Trong 5 Phút
Các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô

1. Đèn cảnh báo lỗi phanh tay
Khi xe bắt đầu chạy, đèn cảnh báo thường sáng lên do phanh tay không được hạ. Nếu đã hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng, có thể là do công tắc phanh đã bị cài đặt sai, mức dầu phanh thấp hoặc áp suất thuỷ lực bị giảm.
2. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát
Khi nhiệt độ của động cơ vượt quá mức an toàn, đèn báo sẽ hiển thị để thông báo rằng động cơ quá nóng.
Nguyên nhân có thể là do thiếu nước làm mát, két nước bị tắc, quạt két nước hoặc bơm nước gặp sự cố. Đây là dấu hiệu nguy hiểm yêu cầu người lái xe dừng ngay và kiểm tra xe trong điểm an toàn.
3. Đèn cảnh báo áp suất dầu thấp
Khi áp suất dầu giảm xuống mức thấp, đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt.
Nguyên nhân có thể xuất phát từ việc máy bơm dầu gặp sự cố, thiếu dầu hoặc việc sử dụng loại dầu nhớt không chính xác, van an toàn kẹt. Khi nhận biết được tín hiệu này, việc kiểm tra xe ngay lập tức là hết sức quan trọng.
4. Đèn cảnh báo lỗi trợ lực lái điện
Khi gặp sự cố, đèn cảnh báo lỗi sẽ được kích hoạt, cho biết rằng cảm biến trợ lực có vấn đề. Hãy chú ý nếu vô lăng trở nên nặng hơn thông thường, điều này có thể là dấu hiệu của hệ thống trợ lực lái điện gặp sự cố và cần phải được kiểm tra ngay.
5. Đèn cảnh báo lỗi túi khí
Nếu đèn cảnh báo lỗi túi khí sáng, có thể là do túi khí bị hỏng, pin không hoạt động, cảm biến gặp vấn đề hoặc chốt an toàn không hoạt động. Đừng ngần ngại kiểm tra ngay khi thấy tín hiệu này.
6. Đèn cảnh báo lỗi ắc quy
Đèn báo ắc quy sáng khi ắc quy đã hết công suất. Nguyên nhân có thể xuất phát từ máy phát điện bị sự cố, ắc quy yếu và cần phải được thay mới.
7. Đèn báo khóa vô lăng
Khi đèn báo khóa vô lăng tự kích hoạt, có thể là do vô lăng xe đã bị khóa. Nguyên nhân chính là do xoay vô lăng sau khi tắt máy hoặc quên trả về N hoặc P.
8. Đèn báo bật công tắc khóa điện
Khi bật công tắc khóa điện, đèn báo sẽ được kích hoạt và sáng lên.
9. Đèn cảnh báo chưa thắt dây an toàn
Nếu dây an toàn chưa được thắt đúng cách hoặc gặp lỗi, đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt và phát sáng.
10. Đèn cảnh báo cửa xe đang mở
Đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt và phát sáng khi cửa xe chưa được đóng kín.
11. Đèn cảnh báo nắp capo đang mở
Khi nắp capo của xe mở ra, đèn cảnh báo tự động phát sáng để thông báo cho người lái.
12. Đèn cảnh báo cốp xe đang mở

Nếu cốp xe không được đóng kín, hệ thống đèn cảnh báo sẽ tự động hoạt động và phát ra ánh sáng để cảnh báo người lái.
13. Đèn cảnh báo lỗi động cơ (Check Engine)
Khi hệ thống động cơ hoặc các hệ thống liên quan gặp sự cố, đèn cảnh báo lỗi động cơ (Check Engine) sẽ được kích hoạt.
Nguyên nhân của vấn đề có thể xuất phát từ các bộ phận như bugi, bô bin đánh lửa, kim phun, van hằng nhiệt, cảm biến oxy, cảm biến lưu lượng khí nạp… Việc kiểm tra ngay khi phát hiện vấn đề là rất quan trọng.
14. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc hạt Diesel
Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc hạt Diesel sẽ được kích hoạt khi bộ lọc hạt Diesel gặp sự cố.
15. Đèn cảnh báo lỗi gạt mưa tự động
Nếu hệ thống gạt mưa tự động không hoạt động đúng cách, đèn cảnh báo lỗi gạt mưa tự động sẽ chớp sáng.
16. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu Diesel
Khi bugi được kích nóng, đèn báo sấy nóng bugi/dầu Diesel sẽ hiển thị trên dashboard.
17. Đèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấp
Khi áp suất dầu xuống thấp, đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt để thông báo về tình trạng này. Nguyên nhân của vấn đề có thể là do lỗi ở bơm dầu, thiếu dầu trong xe, sử dụng loại dầu không phù hợp, hoặc van an toàn bị kẹt.
18. Đèn cảnh báo lỗi phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ gặp sự cố khi đèn cảnh báo lỗi được kích hoạt. Thường nguyên nhân của vấn đề là do cảm biến bị ô nhiễm. Để khắc phục tình huống này chỉ cần làm sạch cảm biến.
19. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử
Khi hệ thống cân bằng điện tử tắt, đèn cảnh báo sẽ hiển thị trên dashboard. Thông thường việc tắt hệ thống này xảy ra khi xe sa lầy hay muốn Drift xe.
20. Đèn cảnh báo áp suất lốp
Áp suất lốp giảm xuống mức thấp, đèn cảnh báo liền tức chiếu sáng để thông tin cho người lái xe.
21. Đèn cảnh báo lỗi cảm biến mưa
Cảm biến gạt mưa gặp vấn đề khi đèn cảnh báo lỗi được kích hoạt và chiếu sáng.
22. Đèn cảnh báo lỗi má phanh
Má phanh gặp lỗi, đèn cảnh báo sẽ hiển thị để thông tin cho người lái biết về tình trạng má phanh đã mòn và yêu cầu kiểm tra và thay má mới ngay lập tức.
23. Đèn báo sấy kính sau
Đèn báo bật sáng khi máy sấy cửa kính sau bật.
24. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động
Đèn cảnh báo bật sáng khi hộp số tự động bị lỗi. Nguyên nhân thông thường là dầu nhớt hộp số có vấn đề.

25. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo
Khi hệ thống treo gặp sự cố, đèn cảnh báo lỗi sẽ được kích hoạt để thông báo về vấn đề. Nguyên nhân của sự cố có thể xuất phát từ bộ phận đàn hồi hoặc bộ phận dẫn hướng.
26. Đèn cảnh báo lỗi giảm xóc
Đèn cảnh báo bật sáng khi bộ phận phuộc bị lỗi, đề nghị nhanh chóng khắc phục.
27. Đèn cảnh báo lỗi cánh gió sau
Đèn cảnh báo bật sáng khi cánh quạt sau tại vị trí chệch tiêu chuẩn, gây mất sự ổn định, hạn chế khả năng di chuyển.
28. Đèn cảnh báo lỗi đèn ngoại thất
Đèn cảnh báo bật sáng khi cụm đèn ngoại thất bị lỗi.
29. Đèn cảnh báo lỗi đèn phanh
Đèn báo bật sáng khi đèn phanh phía sau bị lỗi.
30. Đèn cảnh báo lỗi cảm biến ánh sáng
Đèn cảnh báo bật sáng khi cảm biến âm thanh bị lỗi.
31. Đèn cảnh báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha
Đèn cảnh báo điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha sẽ được kích hoạt khi cần điều chỉnh ánh sáng phù hợp với môi trường xung quanh để tránh gây chói vào mắt người điều khiển xe ngược chiều.
32. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống chiếu sáng thích ứng
Khi hệ thống chiếu sáng thích ứng gặp lỗi, đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt để thông báo về vấn đề này
33. Đèn cảnh báo lỗi đèn móc kéo
Đèn cảnh báo lỗi của đèn móc kéo sẽ hiện ra khi xảy ra vấn đề, và việc kiểm tra nhanh chóng là cần thiết.
34. Đèn cảnh báo lỗi mui của xe mui trần
Đèn cảnh báo lỗi mui xe mui trần sẽ được kích hoạt khi mui xe không nằm ở vị trí chuẩn, việc kiểm tra ngay là quan trọng.
35. Đèn cảnh báo chìa khóa không nằm trong ổ
Nếu chìa khóa không được đặt vào ổ khóa, đèn cảnh báo tương ứng sẽ được kích hoạt để nhắc nhở tài xế.
36. Đèn cảnh báo chuyển làn đường
Khi xe chuyển làn hoặc di chuyển không theo làn đã chỉ định, việc kích hoạt đèn cảnh báo chuyển làn giúp tăng tính an toàn cho người lái xe và các phương tiện khác trên đường.
→ Có thể bạn quan tâm:
- Cách Mở Nắp Capo | Hướng Dẫn Từng Bước Cụ Thể
- Cách Mở Cửa Xe Ô Tô | Đơn Giản Và Nhanh Chóng
- Cách Ngả Ghế Xe Khách Giúp Bạn Tránh Mệt Mỏi Khi Di Chuyển

37. Đèn cảnh báo lỗi chân côn
Khi chân côn không được đạp đúng cách hoặc gặp lỗi như bị dính, chưa sát, đèn cảnh báo lỗi chân côn sẽ bật sáng để người lái biết và có thể thử nhả chân côn và đạp lại.
38. Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp
Nếu nước rửa kính xe ở mức thấp, đèn cảnh báo sẽ bật sáng để người lái kiểm tra và châm thêm nước rửa kính.
39. Đèn báo bật đèn sương mù sau
Khi đèn sương mù sau được bật, đèn báo tương ứng cũng sẽ hiển thị để người lái nhận biết.
40. Đèn báo bật đèn sương mù trước
Đèn báo của đèn sương mù trước sẽ hiển thị khi được kích hoạt.
41. Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình được kích hoạt, đèn báo tương ứng sẽ tự động phát sáng.
42. Đèn báo nhấn chân phanh
Để nhắc nhở người lái cần phanh mạnh hơn, đèn cảnh báo này sẽ tự động phát sáng khi cần thiết.
43. Đèn cảnh báo xe sắp hết nhiên liệu
Khi xe gần hết nhiên liệu, đèn cảnh báo xe đã được thiết kế để thông báo với người lái việc này.
44. Đèn báo bật đèn báo rẽ
Được kích hoạt khi bạn muốn rẽ vào hướng khác trên con đường của mình.
45. Đèn báo bật chế độ lái mùa đông
Chế độ lái mùa đông (đường tuyết hay trơn trượt) sẽ được kích hoạt, để thông tin cho người điều khiển xe biết.
46. Đèn báo thông tin
Xe đã thông tin qua tín hiệu từ các biểu hiện trên bảng điện tử.
47. Đèn báo trời sương giá
Nếu có dấu hiệu của thời tiết không thuận lợi như có gió rét hay có sương giá.
48. Đèn cảnh báo chìa khoá sắp hết pin
Khi pin trong chìa khoá yếu điện, sắp hết pin thì đèn báo sáng sẽ bật.

49. Đèn cảnh báo khoảng cách giữa các xe
Khi xe quá gần với xe phía trước, đèn cảnh báo khoảng cách sẽ tự động bật sáng, nhắc nhở tài xế điều chỉnh để duy trì khoảng cách an toàn.
50. Đèn báo bật đèn pha
Khi đèn pha được bật, đèn báo sẽ tự động hiển thị để thông báo cho tài xế biết.
51. Đèn báo thông tin đèn báo rẽ
Nếu đèn báo rẽ gặp sự cố, đèn thông tin sẽ tự động xuất hiện để tín hiệu cho tài xế kiểm tra và khắc phục kịp thời.
52. Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác
Khi hệ thống xả gặp lỗi trong bộ chuyển đổi xúc tác, đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt. Nguyên nhân có thể là do vấn đề của động cơ dẫn đến việc nhiên liệu không được tiêu hao hoàn toàn, yêu cầu kiểm tra ngay lập tức.
53. Đèn cảnh báo phanh đỗ
Nếu hạ phanh tay mà đèn vẫn sáng có thể đã thiết lập sai công tắc phanh hoặc mức dầu phanh quá thấp, áp suất thuỷ lực không ổn. Đèn báo sáng thi phanh tay đang vận hành.
54. Đèn báo bật hỗ trợ đỗ xe
Khi hệ thống hỗ trợ đỗ xe như cảm biến, camera lùi hay radar hoạt động, đèn báo sẽ tự kích hoạt để thông tin cho tài xế.
55. Đèn cảnh báo xe cần bảo dưỡng
Đến thời điểm cần thiết cho việc bảo dưỡng xe ô tô, bạn sẽ nhận được thông báo của đèn cảnh báo trong xe.
56. Đèn cảnh báo có nước vào bộ lọc nhiên liệu
Khi có nước lọt vào bộ lọc nhiên liệu, đèn cảnh báo sẽ được kích hoạt để thông báo, việc kiểm tra ngay lập tức là cần thiết.
57. Đèn cảnh báo tắt hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí cần tắt khi đèn cảnh báo sáng, điều này yêu cầu phải kiểm tra ngay lập tức.
58. Đèn cảnh báo lỗi xe
Xe đã gặp sự cố khi đèn cảnh báo bật sáng, kiểm tra ngay lập tức.
59. Đèn báo bật đèn cos (chiếu gần)
Đèn cos (chiếu gần) đã được kích hoạt khi đèn báo sáng, điều này yêu cầu phải chú ý và kiểm tra lại hệ thống ánh sáng.
60. Đèn cảnh báo bộ lọc gió bị bẩn
Lọc gió động cơ có thể bị bám bụi khi đèn cảnh báo được kích hoạt, vì vậy việc vệ sinh hoặc thay mới là rất quan trọng.
61. Đèn báo bật chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu đã được kích hoạt khi đèn cảnh báo được thông báo, điều này giúp giảm tình trạng tiêu hao nhiên liệu.
62 .Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc đã được kích hoạt khi đèn cảnh báo sáng lên, điều này mang lại trợ giúp trong việc vượt qua các con dốc.
63. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu
Bộ lọc nhiên liệu gặp sự cố khi đèn cảnh báo được kích hoạt để thông báo vấn đề, việc kiểm tra ngay là không thể thiếu.
64. Đèn cảnh báo giới hạn tốc độ
Tốc độ an toàn đã vượt quá mức cho phép khi đèn cảnh báo được kích hoạt để thông tin người lái xe biết rằng họ nên giảm tốc độ xuống.
→ Siêu tổng hợp về xe ôtô:
- Cách Chạy Xe Số Tự Động | Cho Người Mới Bắt Đầu
- Cách Khởi Động Xe Ô Tô Đúng Cách – Không Bị Giật
- Xe Bị Khóa Vô Lăng Không Đề Được | Cách Khắc Phục
- Cách Chỉnh Chân Côn Cao Thấp Đúng Kỹ Thuật
Lời kết
Tổng hợp các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô, với 64 ký hiệu, Tahico sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích và cụ thể nhất. Hiểu rõ được những biểu tượng trên sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và khắc phục được sự cố kỹ thuật trên xe ô tô hơn.
Xin hỏi đến này có ý nghĩa gì vậy