Liên hệ
Dầu nhớt phụ gia
Hiệu suất vận hành không chỉ đến từ công suất động cơ mà còn từ dầu nhớt phụ gia đúng chuẩn. Với các Friction Modifier, Antioxidant, sản phẩm giúp tiết kiệm 3–7% nhiên liệu, giảm rõ rệt khí thải CO, HC – điều đặc biệt quan trọng với ô tô đô thị và xe thương mại. Không chỉ thân thiện với môi trường, loại dầu này còn giúp bạn giảm thiểu chi phí nhiên liệu, bảo trì định kỳ. Giải pháp bền vững cho hiệu quả lâu dài.
Thông tin từ Tahico

Phụ gia dầu nhớt là các hợp chất hóa học được bổ sung vào dầu gốc để cải thiện tính năng bôi trơn và bảo vệ động cơ. Theo American Petroleum Institute (API), phụ gia chiếm 15-25% thành phần dầu nhớt, quyết định trực tiếp hiệu suất và khả năng bảo vệ động cơ.
Dầu nhớt có phụ gia giúp:
- Giảm ma sát giữa bề mặt kim loại lên đến 40% so với dầu gốc không có phụ gia
- Kéo dài chu kỳ thay dầu từ 5.000 km lên 10.000-15.000 km
- Tạo màng bảo vệ ngăn tiếp xúc trực tiếp giữa piston, xi-lanh và trục cam

Có nhiều loại phụ gia dầu nhớt, mỗi loại đảm nhận một vai trò cụ thể để bảo vệ động cơ và cải thiện hiệu suất. Dưới đây là bảng so sánh 6 loại phụ gia dầu nhớt phổ biến kèm theo chức năng, hợp chất chính, tỷ lệ sử dụng, và vai trò nổi bật:
Loại Phụ Gia | Chức Năng Chính | Hợp Chất Phổ Biến | Tỷ Lệ Sử Dụng | Tác Dụng Nổi Bật |
Chống mài mòn (Anti-Wear) | Bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ma sát và hư hỏng | Zinc Dialkyl Dithiophosphate (ZDDP), Tricresyl phosphate | 0.8–1.2% | Giảm mài mòn đến 60% trong điều kiện tải nặng |
Tẩy rửa (Detergent) | Loại bỏ cặn bẩn, muội than, trung hòa acid | Calcium Sulfonate, Magnesium Sulfonate | 2–4% | Hòa tan 85% cặn carbon, giữ sạch buồng đốt & vòng piston |
Phân tán (Dispersant) | Giữ muội than/cặn ở trạng thái lơ lửng, tránh kết tụ và lắng đọng | Polyisobutenyl Succinimide (PIBSI) | 1–3% | Ngăn nghẽn lọc dầu, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp |
Chống oxy hóa (Antioxidant) | Ngăn dầu bị phân hủy do oxy hóa nhiệt cao | BHT, Zinc Dithiophosphate, Aminoaromatic compounds | 0.5–2% | Tăng tuổi thọ dầu gấp 2–3 lần, ức chế 75% phản ứng oxy hóa |
Chống tạo bọt (Anti-foam) | Giảm bọt khí trong dầu, ngăn khí xâm thực | Polysiloxane (Silicone) | 5–50 ppm (rất thấp) | Giảm 40% tổn thất hiệu suất bơm trong hệ thống thủy lực |
Chống ăn mòn/gỉ sét (Corrosion Inhibitor) | Bảo vệ kim loại khỏi acid, nước, oxy, muối | Carboxylic acid derivatives, Metal sulfonates | 0.1–1% | Hiệu quả chống gỉ 95–99%, đặc biệt trong môi trường ẩm, biển |

Sử dụng dầu nhớt có phụ gia mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ bảo vệ động cơ đến tiết kiệm chi phí. Hãy cùng khám phá những lợi ích này để hiểu tại sao chúng đáng để đầu tư.
Bảo vệ động cơ khỏi mài mòn
- Giảm mài mòn động cơ lên đến 70%
- Tạo lớp màng bảo vệ bền vững trên bề mặt kim loại
- Kéo dài tuổi thọ động cơ gấp 2-3 lần (từ 5.000km lên 15.000km), hoạt động liên tục 2000-4000 giờ trước khi cần thay thế, so với 500-1000 giờ của dầu thông thường.
Tối ưu hiệu suất vận hành
- Cải thiện hiệu suất nhiên liệu 3-7%, giảm tổn thất năng lượng do ma sát nội bộ.
- Tiết kiệm 0.3-0.8 lít/100km
- Giảm khí thải CO và HC lên đến 15%
Tiết kiệm chi phí bảo trì
- Kéo dài chu kỳ thay dầu đáng kể
- Giảm chi phí Total Cost of Ownership 25-40%
- Giảm downtime trong vận hành thương mại 30-50%

Việc chọn dầu nhớt có phụ gia phù hợp là bước quan trọng để đảm bảo động cơ của bạn hoạt động mượt mà, bền bỉ và tiết kiệm chi phí bảo trì. Không phải loại dầu nhớt nào cũng phù hợp với mọi động cơ hay điều kiện vận hành. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn dầu nhớt phụ gia dựa trên các yếu tố cụ thể, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Theo loại động cơ & điều kiện vận hành
Loại Động Cơ | Tiêu Chuẩn Dầu | Phụ Gia Cần Thiết | Lưu Ý Đặc Biệt |
Xăng hiện đại | API SP, ILSAC GF-6 | Anti-Wear (ZDDP ≤ 0.08% P), Detergent, Antioxidant | Tương thích với hệ thống xử lý khí thải (catalyst, GPF) |
Diesel tải nặng | API CK-4, FA-4 | Detergent (2–4%), Dispersant (3–6%), Corrosion Inhibitor | Đối phó muội than nhiều và acid từ cháy nhiên liệu |
Xe máy (ly hợp ướt) | JASO MA2 | Anti-Wear, Chống oxy hóa, Chống tạo bọt, Không có Friction Modifier quá mạnh | Đảm bảo không gây trượt ly hợp |
Ô tô châu Âu (DPF) | ACEA C3, VW 504.00/507.00 | Low-SAPS (Ash <0.8%, Phosphorus <0.09%, Sulfur <0.3%), Detergent, Antioxidant | Bảo vệ turbo, DPF, phù hợp động cơ Euro 5–6 |
Máy công nghiệp | API CI-4, ACEA E7/E9 | Dispersant cao, Antioxidant mạnh, Chống tạo bọt | Dầu bền nhiệt, hoạt động lâu dài dưới tải cao |
Theo tiêu chuẩn kỹ thuật dầu nhớt
Tổ chức | Cấp Độ Dầu | Đặc Điểm Phụ Gia | Ứng Dụng Phổ Biến |
API | SP (xăng), CK-4 (diesel) | Phụ gia thế hệ mới, giảm mài mòn 30%, tương thích thiết bị khí thải | Ô tô đời mới, động cơ hiện đại |
ACEA | A3/B4, C3 | Chất lượng phụ gia cao, bảo vệ DPF, turbocharger | Xe châu Âu, yêu cầu hiệu suất cao |
JASO | MA2 (xe máy), DH-2 (diesel) | Phụ gia cân bằng, tránh trượt ly hợp, phù hợp khí hậu châu Á | Xe máy, bán tải, máy công trình tại Nhật/SEA |
OEM | BMW LL-04, VW 504/507 | Low-SAPS, yêu cầu riêng biệt về phụ gia từ nhà sản xuất | Xe sang, xe Đức, xe diesel có DPF |
Theo thông số kỹ thuật và nhãn sản phẩm
Tiêu Chí | Thông Số/Tiêu Chuẩn | Ý Nghĩa & Cách Đọc |
TBN (Total Base Number) | Xăng: 6–12 mgKOH/g
Diesel: 8–15 mgKOH/g |
Chỉ số càng cao, càng tốt trong việc trung hòa acid – đặc biệt quan trọng với diesel |
Low-SAPS | Ash < 0.8%, P < 0.09%, S < 0.3% | Phụ gia ít tro, ít lưu huỳnh – bảo vệ DPF, phù hợp ô tô đời mới |
Additive Brand | Lubrizol, Infineum, Chevron Oronite | Nguồn phụ gia uy tín, đảm bảo chất lượng và độ ổn định |
Phụ gia nổi bật | ZDDP, Calcium/Magnesium sulfonate, PIBSI, BHT, Silicone, Metal Sulfonates | Đọc bảng thông tin sản phẩm hoặc MSDS để nhận biết phụ gia chính |

Phụ gia cho động cơ xe máy
- Friction Modifier đặc biệt với nồng độ 50-150 ppm
- Shear Stability Improver cho động cơ tốc độ cao, duy trì độ nhớt ổn định sau 1000+ giờ hoạt động
- Đảm bảo hoạt động bình thường của ly hợp ướt
Phụ gia cho xe tải và xe bus
- Heavy Duty Dispersant Package 4-7%
- Khả năng extended drain 50.000-80.000 km
- Xử lý soot loading hiệu quả
Phụ gia cho thiết bị công nghiệp
- Extreme Pressure additives cho gear oil
- High Temperature Stability Package
- Oxidation stability 5000+ giờ liên tục
Phụ gia có cần thiết cho mọi động cơ?
Động cơ hiện đại 100% yêu cầu dầu có phụ gia để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải và tiết kiệm nhiên liệu, kéo dài tuổi thọ.
Tính an toàn của phụ gia thêm
Chỉ 15-20% sản phẩm aftermarket được chứng minh hiệu quả. Nên sử dụng dầu đã có phụ gia tích hợp sẵn.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Friction modifier có thể cải thiện tiết kiệm nhiên liệu 2-4%, tương đương 0.2-0.6 lít/100km trong điều kiện city driving.
Sự khác biệt giữa dầu synthetic và mineral
Dầu synthetic hòa tan phụ gia tốt hơn 30-50%, cho phép sử dụng công nghệ phụ gia tiên tiến hơn.
Cách nhận biết dầu chứa phụ gia phù hợp
Oil Analysis Testing bao gồm ICP (metals), FTIR (additive functionality), và physical properties testing là cách chính xác nhất để verify additive content và quality (Oil Analysis Techniques Guide, 2022).